Có 2 kết quả:

岂止 qǐ zhǐ ㄑㄧˇ ㄓˇ豈止 qǐ zhǐ ㄑㄧˇ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not only
(2) far from
(3) more than

Bình luận 0