Có 2 kết quả:
岂止 qǐ zhǐ ㄑㄧˇ ㄓˇ • 豈止 qǐ zhǐ ㄑㄧˇ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not only
(2) far from
(3) more than
(2) far from
(3) more than
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not only
(2) far from
(3) more than
(2) far from
(3) more than
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0